--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa diện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa diện
Your browser does not support the audio element.
+ noun
polyhedron
Lượt xem: 900
Từ vừa tra
+
đa diện
:
polyhedron
+
chùa chiền
:
Pagodas (nói khái quát)
+
nhon nhen
:
Peck atĂn nhon nhen từng tí mộtTo peck at [little bits of food
+
chạng
:
To stand astridechạng hai chân để giữ thế đứng vững vàngto stand astride to keep in steady positionngồi chạng chân trên mình trâuto sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalochạng hángto stand widely astride, to straddle
+
đa số
:
majority; generalityđa số tuyệt đối, đa số áp đảoabsolute majority, overwhelming majorityđa số tương đốirelative majority